Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palimpsest

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælimpsest/

Thông dụng

Danh từ

Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palinal

    đi dật lùi,
  • Palindrome

    / 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ:...
  • Palindromia

    sự tái phát bệnh,
  • Palindromic

    / ¸pælin´drɔmik /, Y học: tái nhiễm, tái phát,
  • Palindromic number

    số xuôi ngược,
  • Palinesthesia

    / pælini:'θi:ʒiə /, Danh từ: sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại, Y...
  • Paling

    / ´peiliη /, Danh từ: hàng rào cọc, Xây dựng: hàng cọc rào,
  • Palingenesis

    / ,pæli'ʤenisis /, Danh từ: sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh diễn...
  • Palingenetic

    / ¸pælindʒə´netik /,
  • Palingenetically

    / `palinju'netikəli /,
  • Palingraphia

    chứng viết lắp,
  • Palinmnesis

    (sự) hồi tưởng nhớ lại,
  • Palinphrasia

    (chứng) lắp lời nói,
  • Paliphrasia

    chứng nói lắp cả câu,
  • Palirrhea

    sự ợ,
  • Palisade

    / ¸pæli´seid /, Danh từ: hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn,
  • Palisade formation

    cấu tạo hàng rào,
  • Palisadeformation

    cấu tạo hàng rào,
  • Palish

    / 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,
  • Paliy

    tổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top