- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Philomusical
Tính từ: yêu âm nhạc, -
Philoneism
(sự) ưacái mới, -
Philopatridomania
(chứng) nhớ quê hương, -
Philophobia
Danh từ: sự sợ yêu, sự sợ có mối quan hệ sâu sắc với ai, -
Philoprogenitive
Tính từ: sinh sản nhiều, thích con cái, -
Philosopher
/ fi´lɔsəfə /, Danh từ: nhà triết học; triết gia, người quân tử; người có triết lý sống;... -
Philosopher's stone
Danh từ: Đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa), -
Philosophers'stone
Thành Ngữ:, philosophers'stone, đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại... -
Philosophic
/ filə´sɔfik /, Tính từ: (thuộc) triết học; theo triết học, dành cho triết học, thản nhiên,... -
Philosophical
/ ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned... -
Philosophically
Phó từ: dành cho triết học, bình thản, thản nhiên, -
Philosophise
như philosophize, Hình thái từ:, -
Philosophism
/ fi´lɔsə¸fizəm /, danh từ, triết học giả hiệu; sự ngụy biện, -
Philosophist
Danh từ: nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện, -
Philosophize
/ fi´lɔsə¸faiz /, Nội động từ: triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia, tư biện;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.