- Từ điển Anh - Việt
Philosophical
Nghe phát âmMục lục |
/¸filə´sɔfikl/
Thông dụng
Cách viết khác philosophic
Như philosophic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate , thoughtful , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Philosophically
Phó từ: dành cho triết học, bình thản, thản nhiên, -
Philosophise
như philosophize, Hình thái từ:, -
Philosophism
/ fi´lɔsə¸fizəm /, danh từ, triết học giả hiệu; sự ngụy biện, -
Philosophist
Danh từ: nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện, -
Philosophize
/ fi´lɔsə¸faiz /, Nội động từ: triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia, tư biện;... -
Philosophy
/ fɪˈlɒsəfi /, Danh từ: triết học; triết lý, marxist-leninist philosophy, triết học mác-lênin, xử... -
Philosophy and policies
nguyên lý và phương châm (của công ty), triết lý và chính sách, -
Philotechnic
Tính từ: thích kỹ thuật, -
Philotherm
Danh từ: thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới, -
Philter
/ ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính... -
Philtre
/ ´filtə /, như philter, -
Philtrum
/ ´filtrəm /, danh từ, nhân trung, -
Phimosiectomy
(thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.