Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Septifragal

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) huỷ vách (quả)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Septigravida

    người mang thai lần thứ bảy,
  • Septilateral

    / ¸septi´lætərəl /, tính từ, bảy bên,
  • Septile

    thuộc vách,
  • Septillion

    / sep´tiliən /, Danh từ: một triệu luỹ thừa bảy, Toán & tin: 1042...
  • Septimal

    Tính từ: (thuộc) số bảy,
  • Septimetritis

    nhìễm khuẩn viêm tử cung,
  • Septipara

    người đẻ lần thứ bảy,
  • Septium

    vách nhỏ, vách,
  • Septivalence

    hóa trị bảy,
  • Septivalent

    / ¸septi´veilənt /, Hóa học & vật liệu: hóa trị bảy,
  • Septomarginal

    (thuộc) rìavách,
  • Septometer

    cái đo vách mũi, vách mũi kế,
  • Septonasal

    (thuộc) vách mũi,
  • Septoplasty

    phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn, y học :
  • Septotomy

    thủ thuật mở vách mũi,
  • Septrin

    see cotrimoxazole.,
  • Septuagenarian

    Tính từ: thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi), Danh từ: người thọ...
  • Septuagenary

    Tính từ: bảy mươi tuổi,
  • Septuagint

    Danh từ: kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng hy lạp chấp nhận (có trước...
  • Septula

    số nhiều củaseptulum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top