Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statesmanship

Mục lục

/´steitsmənʃip/

Thông dụng

Danh từ
Nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Statesmen

    Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman,
  • Stateswoman

    / ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản...
  • Stateswomen

    Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • Statewide

    / ´steit¸waid /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khắp nước; khắp bang,
  • Statfarad

    fara e, fara tĩnh điện, statfara (đơn vị điện dung trong hệ cgse),
  • Stathenry

    henry tĩnh điện, stath (đơn vị điện cảm trong hệ cgse),
  • Static

    / stætɪk /, Tính từ: tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi, (vật lý) học (thuộc)...
  • Static(al)

    Toán & tin: tĩnh, bất động; dừng; ổn định,
  • Static(al) load

    tải trọng tĩnh,
  • Static-conducting floor

    sàn nối đất,
  • Static (a-no)

    tĩnh,
  • Static (al) characteristic

    đặc trưng tĩnh,
  • Static (al) moment

    mômen tĩnh,
  • Static (ignition) timing

    sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn),
  • Static Pressure

    Áp suất tĩnh, trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất toàn phần trừ đi áp suất tốc lực, đẩy đều ra mọi hướng.
  • Static RAM

    sram, ram tĩnh,
  • Static RAM (SRAM)

    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, ram tĩnh,
  • Static Water Depth

    Độ sâu thủy tĩnh, khoảng cách thẳng đứng từ tâm trục ống xả của máy bơm đến mặt của một bể nước khi máy không...
  • Static Water Level

    mực thủy tĩnh, , 1. Độ cao hay mực nước ngầm trong giếng khi máy bơm nước không hoạt động., 2. mức hoặc độ cao mà nước...
  • Static Young's modulus

    môđun đàn hồi tĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top