Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubercle

Mục lục

/´tju:bə:kl/

Thông dụng

Danh từ

Nốt sần; nốt rễ
(y học) u lao
(giải phẫu) lồi gò; củ; mấu
oesophagal tubercle
mấu thực quản
Củ nhỏ; rễ củ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top