Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbuilt

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa xây dựng xong
Bị phá sạch, bị san phẳng
Chưa xây cất nhà cửa (khu đất)

Động từ

Past và past part của unbuild

Kỹ thuật chung

phá đi

Xây dựng

chưa xây dựng, chưa thiết lập

Xem thêm các từ khác

  • Unbuilt-on

    để không (đất), Tính từ: Để không, chưa cất nhà (đất),
  • Unbuilt area

    khu đất chưa xây dựng, khu đất không xây dựng (tiếp), diện tích không xây dựng,
  • Unbundled

    không kèm riêng, không tính gộp, sắm lẻ, sắm riêng,
  • Unbundling

    / ʌn´bʌndəliη /, Kinh tế: tách ra, việc tháo gói,
  • Unbung

    Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (thùng),
  • Unburden

    / ʌn´bə:dn /, Ngoại động từ: cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng) bày tỏ...
  • Unbureaucratic

    Tính từ: không thuộc quan lại, không thuộc quan chức, không quan liêu,
  • Unburied

    Tính từ: không được chôn cất, chưa chôn cất, bị đào lên,
  • Unburnable

    Tính từ: không thể đốt cháy,
  • Unburned

    Tính từ: không cháy; không bị thiêu đốt, không nung, chưa nung (gạch), chữa cháy, không nung, không...
  • Unburned uranium

    urani chưa cháy, urani chưa phản ứng,
  • Unburnished

    Tính từ: không được đánh bóng,
  • Unburnt

    như unburned,
  • Unburnt brick

    gạch non lửa, gạch chưa nung, gạch không nung, gạch mộc, gạch non lửa,
  • Unburnt refractory

    gạch mộc chịu lửa,
  • Unbury

    Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (xác chết), phát hiện,
  • Unbusinesslike

    Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top