Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unship

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´ʃip/

Thông dụng

Ngoại động từ

(hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
Bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cho khách xuống bến
dỡ hàng khỏi tàu (hàng hóa)
trút tải

Xây dựng

tháo mái chèo

Kỹ thuật chung

bốc dỡ

Kinh tế

bốc dỡ (hàng) trên tàu xuống
bốc dỡ hàng trên tàu xuống
giải phóng tàu

Xem thêm các từ khác

  • Unshipment

    sự bốc dỡ hàng (ở tàu),
  • Unshipped

    Tính từ: Đã bốc dỡ (hàng); đã xuống bến (khách), Đã bỏ, đã tháo ra (mái chèo...), đã bốc...
  • Unshockability

    Tính từ:,
  • Unshockable

    Tính từ: không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển,
  • Unshocked

    Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
  • Unshod

    / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính...
  • Unshoe

    / ʌn´ʃu: /, Ngoại động từ .unshod: tháo móng sắt (ngựa), tháo giày, tháo đầu bịt (sào, gậy...),...
  • Unshorn

    / ʌn´ʃɔ:n /, Tính từ: không xén lông (cừu), không cạo (mặt),
  • Unshortened

    Tính từ: không cắt ngắn, không rút gọn, không tóm tắt,
  • Unshot

    Ngoại động từ: không bị bắn chết, không lấy đạn ra, không đâm chồi,
  • Unshown

    Tính từ: không được cho xem, không được trưng bày, không được chứng tỏ, không chứng minh,...
  • Unshrinkable

    / ʌn´ʃriηkəbl /, Tính từ: không thể làm co lại được, không thể rút ngắn lại; không thể...
  • Unshrinkable finish

    gia công chống co rút,
  • Unshrinking

    / ʌn´ʃriηkiη /, Tính từ: không co lại, không lùi bước, gan dạ, cương quyết,
  • Unshrunk

    Tính từ: không bị co,
  • Unshut

    Tính từ: không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt),
  • Unshutter

    / ʌn´ʃʌtə /, ngoại động từ, tháo cửa chớp, mở cửa chớp,
  • Unshuttered

    Tính từ: không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp),
  • Unsifted

    sàng [không sàng], Tính từ: không sàng, không rây, không giần, (nghĩa bóng) không gạn lọc; không...
  • Unsight

    Ngoại động từ: làm loá mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top