Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urbanity

Mục lục

/ə:´bæniti/

Thông dụng

Danh từ

Tính lịch sự, tính tao nhã; phong cách lịch sự, phong cách tao nhã
( số nhiều) cử chỉ tao nhã; cuộc sống thị thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elegancy , grace , polish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Urbanization

    / ¸ə:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự thành thị hoá, sự làm mất tính cách nông thôn, Xây...
  • Urbanize

    / ˈɜrbənaiz /, Ngoại động từ: Đô thị hoá, thành thị hoá, làm mất tính cách nông thôn,
  • Urbanized landscape

    cảnh quan đô thị hóa,
  • Urbanized zone

    vùng được đô thị hóa,
  • Urceiform

    hình ly, hình chén,
  • Urceolate

    Tính từ: dạng bình, (thực vật học) hình nhạc,
  • Urchin

    / ´ə:tʃin /, Danh từ: thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư,...
  • Urdu

    / ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được...
  • Urea

    / ´juəriə /, Danh từ: (hoá học) urê (hợp chất dạng tinh thể trắng, hoà tan được, nhất là...
  • Urea-formaldehyde glue

    keo cac-ba-mit,
  • Urea-formaldehyde resin

    nhựa ure-formandehit,
  • Urea Formaldehyde Foam Insulation

    chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo,...
  • Urea adduct

    phức ure, liên kết phức ure,
  • Urea clearance test

    thửnghiệm thanh thải urê,
  • Urea concentration

    nồng độ urê,
  • Urea concentration test

    thửnghiệm nồng độ urê,
  • Urea dewaxing

    loại bỏ sáp bằng urea, tách parafin trong ure,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top