Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utterable

Mục lục

/´ʌtərəbl/

Thông dụng

Tính từ
Đọc được, phát âm được
Có thể phát biểu được, có thể diễn tả được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Utterance

    / ´ʌtərəns /, Danh từ: sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, cách đọc, cách phát âm, lời nói...
  • Uttered

    Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • Utterly

    / ´ʌtəli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực, Từ...
  • Uttermost

    / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa:...
  • Utterness

    Danh từ: tính chất hoàn toàn, tính chất toàn bộ, tính chất tuyệt đối, tính chất dứt khoát,...
  • Uudecode

    chương trình uudecode,
  • Uv

    viết tắt, cực tím, tử ngoại ( ultraviolet),
  • Uva

    Danh từ số nhiều .uvae: Danh từ: nho, nho chùm, Y...
  • Uvae

    Danh từ: số nhiều của uva,
  • Uvea

    / ´ju:viə /, Y học: màng mạch nho,
  • Uveal

    (thuộc) màng mạch nho,
  • Uveal framework

    dây chằng lược củamóng mắt,
  • Uveal tract

    màng bồ đào,
  • Uvealtract

    Nghĩa chuyên nghành: màng bồ đào, màng bồ đào,
  • Uveites

    viêm nang mạch nhỏ,
  • Uveitic

    (thuộc) viêm màng mạch nho,
  • Uveitis

    viêm màng mạch nho,
  • Uveltis endogenous iristis

    viêm mống mắt nội sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top