Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uvular

Mục lục

/´ju:vjulə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) lưỡi gà

Chuyên ngành

Y học

thuộc lưỡi gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uvulatome

    dao cắt lưỡi gà,
  • Uvulatomy

    (thủ thuật) cắt bỏ lưỡi gà,
  • Uvulavermis

    lưỡi thùy giun tiểu não,
  • Uvulavesicae

    lưỡi bàng quang,
  • Uvulectomy

    cắt bỏ lưỡi gà, phẫu thuật cắt bỏ lưỡi gà,
  • Uvulitis

    / ¸ju:vju´laitis /, Y học: viêm lưỡí gà,
  • Uvuloptosis

    chứng sa lưỡi gà,
  • Uvulotome

    dao cắt lưỡi gà,
  • Uvulotomy

    thủ thuật cắt lưỡi gà, (thủ thuật) cắt lưỡigà,
  • Uxorial

    / ʌk´sɔ:riəl /, Tính từ: rất mực yêu vợ, phụ thuộc vợ,
  • Uxoricide

    / ʌk´sɔ:ri¸said /, Danh từ: tội giết vợ, kẻ giết vợ,
  • Uxorious

    / ʌk´sɔriəs /, Tính từ: (đùa cợt) yêu vợ một cách thái quá; bị vợ xỏ mũi,
  • Uxoriousness

    / ʌk´sɔ:riəsnis /, danh từ, (đùa cợt) sự yêu vợ một cách thái quá, tình trạng bị vợ xỏ mũi,
  • Uzbekistan

    uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central...
  • V

    / vi: /, Danh từ, số nhiều V's, v's: ( v, v) chữ thứ mười hai trong bảng chữ cái tiếng anh, 5 (chữ...
  • V&V (verification and validation)

    sự kiểm chứng và phê chuẩn,
  • V-8 engine

    động cơ hình v có 8 xi lanh (mỗi bên bốn),
  • V-C ratio

    hệ số thể tích-dung lượng, hệ số v-c,
  • V-R tube

    đèn v-r,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top