Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varicosity

Mục lục

/,væri'kɔsiti/

Thông dụng

Danh từ
(y học) tình trạng giãn tĩnh mạch
Chỗ tĩnh mạch bị giãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Varicoslerosation

    điều trị xơ cứng giãn tĩnh mạch,
  • Varicula

    giãn tĩnh mạch kết mạc,
  • Varied

    / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay...
  • Varied flow function

    hàm dòng biến đổi, hàm đồng biến,
  • Varied pitchblende

    pitblen thay đổi,
  • Variedly

    / 'veəridli /,
  • Variegate

    / 'veərigeit /, Ngoại động từ: Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu, bôi màu sặc...
  • Variegated

    / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều...
  • Variegated sand-stone

    cát kết sặc sỡ,
  • Variegated shale

    đá phiến sặc sỡ,
  • Variegating

    / 'veərigeitiɳ /, xem variegate,
  • Variegation

    / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ...
  • Variegator

    / 'veərigeitə /,
  • Varies

    / 'veəri:z /, xem vary,
  • Varietal

    / 'veəri:tl /, Tính từ: giống tốt,
  • Varietal purity

    độ thuần giống,
  • Varieties

    / və'raiəti:z /, xem variety,
  • Variety

    / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái...
  • Variety entertainment

    như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • Variety meat cooler

    phòng làm nguội sản phẩm phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top