Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veinstone

Mục lục

/´vein¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) đá mạch

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đá mạch
đá vỉa

Xem thêm các từ khác

  • Veinstuff

    đá mạch,
  • Veiny

    / ´veini /, như veined, có tĩnh mạch, có gân, có vân (đá, gỗ), Hóa học & vật liệu: có mạch,...
  • Veiny marble

    đá cẩm thạch có vân,
  • Vela

    Danh từ số nhiều của .velum: như velum,
  • Velamen

    / vi´leimən /, Danh từ, số nhiều .velamina: chop (rễ), (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng...
  • Velamen vein

    màng,
  • Velamen vulvae

    môi nhỏ dài,
  • Velamentous

    Tính từ: Y học: 1. hình màng che 2 . (thuộc) màng,
  • Velamentous insertion

    dây rốn dính màng,
  • Velamentousinsertion

    dây rốn dính màng,
  • Velamentum

    Danh từ: Y học: màng, vỏ,
  • Velamenvein

    màng,
  • Velamenvulvae

    môinhỏ dài,
  • Velaminous

    Tính từ: có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng,
  • Velar

    / ´vi:lə /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm, Danh từ:...
  • Velarization

    / ¸vi:lərai´zeiʃən /, danh từ, hiện tượng vòm mềm hoá,
  • Velcro

    Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top