Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venation

Mục lục

/vi´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi săn/săn bắn
Sự phân bố tĩnh mạch
Kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Venational

    Tính từ:,
  • Venatorial

    Tính từ: ham thích săn bắn,
  • Vend

    / vend /, Ngoại động từ: (pháp lý) bán ra bán (nhất là những đồ lặt vặt), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Vendace

    Danh từ: cá hồi trắng,
  • Vendean

    Tính từ: thuộc đảng bảo hoàng xứ văng Đê, Danh từ: người thuộc...
  • Vended

    ,
  • Vendee

    / ven´di: /, Danh từ: (pháp lý) người mua; người tậu (người được bán cho cái gì), Kinh...
  • Vender

    / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ...
  • Vendetta

    / ven´detə /, Danh từ: mối thù truyền kiếp; mối thù máu (mối hận thù truyền kiếp giữa những...
  • Vendibility

    / ¸vendi´biliti /, danh từ, sự sẵn sàng để bán, tình trạng có thể bán được (hàng hoá),
  • Vendible

    / ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng...
  • Vendibleness

    / ´vendibəlnis /, như vendibility,
  • Vending

    Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động,
  • Vending machine

    Danh từ: máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như)...
  • Vendition

    / ven´diʃən /, danh từ, sự bán,
  • Vendor

    / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt...
  • Vendor's assets

    giá trị của vật bán, giá trị vật bán,
  • Vendor's lien

    quyền lưu giữ của người bán,
  • Vendor's share

    cổ phiếu cho người bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top