Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vernalization

Mục lục

/¸və:nəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)

Xem thêm các từ khác

  • Vernalize

    / ´və:nə¸laiz /, ngoại động từ, xuân hoá (hạt giống),
  • Vernalized

    Tính từ: Đã xuân hoá,
  • Vernation

    / və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu...
  • Verneuil method

    phương pháp verneuil,
  • Vernicle

    Danh từ: cách vẽ đầu chúa trùm khăn,
  • Vernier

    Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ...
  • Vernier (caliper or gauge)

    vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính), thước kẹp,
  • Vernier adjustment

    sự điều chỉnh du xích, sự điều chỉnh thước chạy,
  • Vernier caliper

    thước kẹp (phụ), thước kẹp có du xích, thước kẹp đo bề dày, thước hẹp đo bề dày, thước cặp có du xích,
  • Vernier calipers

    thước cặp có du xích,
  • Vernier calliper (caliper) gauge

    thước cặp có du xích,
  • Vernier callipers

    thước cặp,
  • Vernier coupling

    khớp tựa lưng, khớp vạn năng,
  • Vernier dial

    mặt số vécnê,
  • Vernier division

    độ chia của du xích,
  • Vernier engine

    động cơ hiệu chỉnh, động cơ du xích,
  • Vernier gage

    calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích,
  • Vernier gauge

    du xích đo chiều sâu, đu xích đo chiều sâu, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích,...
  • Vernier height gage

    bộ vạch dấu bề mặt, máy đo hình dạng bề mặt, thước đo chiều cao, thước vạch dấu song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top