Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheezing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè
(thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm)
(sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)

Nội động từ

(y học) thở khò khè, thở gây tiếng ồn (nhất là có tiếng gió ở trong ngực; khi bị bệnh hen, viêm cuống phổi..)
Kêu khùng khục (cái máy bơm...)
Kêu vu vu, kêu vo vo
the organ is wheezing
chiếc đàn ống kêu vu vu

Ngoại động từ

Nói, hát (cái gì) trong khi thở khò khè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top