Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiskered

Mục lục

/´wiskəd/

Thông dụng

Tính từ
Có tóc mai dài (người)
Có râu, có ria (mèo, chuột...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whiskers

    Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng...
  • Whiskey jack

    kích thủy lực,
  • Whiskified

    / ´wiski¸faid /, tính từ, sặc mùi rượu (người nghiện rượu),
  • Whisking machine

    thiết bị khuấy,
  • Whisky

    rượu uých-ky,
  • Whisky-liver

    Danh từ: (y học) bệnh xơ gan vì rượu,
  • Whisley

    Danh từ: rượu uytky,
  • Whisper

    / ´wispə /, Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...),...
  • Whisper test

    thửnghiệm nói thầm,
  • Whispered bronchophony

    tiếng vang phế quản xì xào,
  • Whispered voice

    tiếng thầm,
  • Whisperer

    / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • Whispering

    Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời...
  • Whispering dome

    vòm bán âm, vòm bá âm,
  • Whispering pectoriloquy

    tiếng ngực thì thầm,
  • Whispering resonance

    âm vang tiếng thầm,
  • Whist

    / wist /, danh từ, (đánh bài) uýt (một lối (đánh bài)), thán từ, im!, suỵt!,
  • Whistle

    / wisl /, Danh từ: sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top