Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wilding

Mục lục

/´waildiη/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây dại; cây tự mọc
Quả của cây dại

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Wildlife

    / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild...
  • Wildlife Refuge

    khu dành riêng cho sinh vật hoang dã, khu vực được quy định để bảo vệ động vật hoang dã mà ở đó việc săn bắn, câu...
  • Wildly

    Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • Wildly imbedded

    bị nhúng thô,
  • Wildness

    / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự...
  • Wile

    / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ,...
  • Wiled

    ,
  • Wiles

    ,
  • Wilful

    / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh,...
  • Wilful action

    hành vi cố ý,
  • Wilful caused loss

    tổn thất cố ý gây ra,
  • Wilful misconduct

    hành vi phạm pháp cố ý,
  • Wilful mispresentation of facts

    sự khai man, sự tự ý bóp méo sự kiện,
  • Wilful misrepresentation of facts

    sự tự ý bóp méo sự kiện, sự khai man,
  • Wilfulness

    / ´wilfulnis /, danh từ, sự cố ý, tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa:...
  • Wiliness

    / ´wailinis /, Danh từ: tính xảo trá, tính quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Wiling

    ,
  • Will

    / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện...
  • Will-o'-the-wisp

    Danh từ: ma trơi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Will call

    bộ phận bán lẻ đặt hàng trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top