Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wryneck

Mục lục

/´rai¸nek/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng vẹo cổ
(động vật học) chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể quay đầu ra sau được)

Chuyên ngành

Y học

vẹo cổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top