Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zoroastrian

Mục lục

/,zɔrou'æstriən/

Thông dụng

Tính từ

(tôn giáo) Zoroastrian thờ lửa, bái hoả

Danh từ

(tôn giáo) Zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa, tín đồ bái hoả giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zoroastrianism

    / ,zɔrou'æstriənizm /, Danh từ: zoroastrianism đạo thờ lửa, bái hoả giáo,
  • Zoster

    écpet,
  • Zostera marina

    rong lươn,
  • Zosteramarina

    rong lươn,
  • Zosteriform

    dạng écpet,
  • Zosteroid

    dạng écpet,
  • Zouave

    / zu:'ɑ:v /, Danh từ: (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở an-giê-ri),
  • Zounds

    / zaundz /, Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao!,
  • Zucchini

    / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • Zulu

    / 'zu:lu: /, Danh từ: người zulu ở nam phi, ngôn ngữ zulu, Tính từ:...
  • Zwitterion

    icon lưỡng tính, iôn lưỡng tính,
  • Zygal

    hình cái ách,
  • Zygapophyseal

    (thuộc) mỏm khớp đốt sống,
  • Zygapophysis

    mỏm khớp đốt sống,
  • Zygapophysus

    mỏm khớp đốt sống,
  • Zygion

    zygion,
  • Zygodactyly

    (chứng) dính ngón giản đơn,
  • Zygoma

    / zai´goumə /, Danh từ, số nhiều .zygomata: (giải phẫu) xương gò má, Y học:...
  • Zygomata

    Danh từ số nhiều của .zygoma:,
  • Zygomatic arch

    cung gò má (như zygomaticus),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top