- Từ điển Anh - Việt
Demand note
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Demand obligations
nợ trả ngay (khi có yêu cầu), -
Demand of labour
nhu cầu về sức lao động, -
Demand of money
cầu về tiền tệ, -
Demand over supply
cầu vượt quá cung, cung bất ứng cầu, -
Demand parameter
chỉ tiêu nhu cầu, -
Demand payment of a debt (to...)
đòi trả nợ, yêu cầu trả một món nợ, -
Demand price
giá cầu, giá theo mức cầu, -
Demand regulator
bộ điều chỉnh theo nhu cầu, -
Demand retrenchment
sự cắt giảm nhu cầu, -
Demand rigidity
tính ổn định của mức cầu, -
Demand side Waste Management
quản lý chất thải từ phía có nhu cầu, Đơn giá qua đó khách hàng đưa quyết định mua bán ra trao đổi với các nhà sản... -
Demand stability
tính ổn định của mức cầu, -
Demand staging
chuyển theo yêu cầu, -
Demand stimulating activities
các biện pháp kích cầu, -
Demand system
hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu, -
Demand tariff
biểu giá yêu cầu, -
Demand transfer mode
chế độ chuyển nhu cầu, -
Demandable
/ di´ma:ndəbl /, Kinh tế: có thể đòi (nợ...), có thể thỉnh cầu, có thể yêu cầu -
Demandant
Danh từ: (pháp lý) người kiện, bên kiện, nguyên đơn, -
Demanded
,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
