Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dresser” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • gà giò mổ ruột,
  • khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá,
  • thịt bám xương,
  • thanh đe, thanh ép,
  • / ´dɔsə /, Danh từ: kẻ lang thang phiêu bạt,
"
  • gỗ bào,
  • đầu áp,
  • ván bào,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • quặng đã tuyển,
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • dụng cụ sửa bánh mài,
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dresi /, Tính từ: thích chưng diện, diện sang trọng (quần áo), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chic...
  • / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động từ: mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • đá đẽo (do đập đá),
  • Danh từ: Ống hút bùn; tàu hút bùn,
  • tàu cuốc kiểu xích,
  • tàu hút bùn nổi, máy vét bùn nổi, tàu vét bùn,
  • khung dập, tấp dập, tấm ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top