Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lesser

Nghe phát âm

Mục lục

/´lesə/

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh của .little

Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn
a lesser value
một trị nhỏ hơn
the lesser of two evils
cái đỡ tệ hại hơn trong hai cái tệ hại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a notch under , bottom , bush , bush-league * , dinky * , insignificant , less important , low , lower , minor , minor-league , nether , second-fiddle , second-string , slighter , small , small-fry , small-time * , subjacent , subordinate , third-string , undersized , inferior , junior , petty , secondary , subaltern , under , reduced , smaller

Từ trái nghĩa

adjective
greater , higher , major , superior

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top