Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Treatments and Remedies

Từ vựng tiếng Anh về các phương pháp và thuốc điều trị bệnh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. bed rest /bed rest/ - giường bệnh

2. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ - phẫu thuật

3. heating pad /ˈhiː.tɪŋ pæd/ - đệm nhiệt

4. ice pack /aɪs pæk/ - chườm đá

5. capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc con nhộng

6. tablet /ˈtæb.lət/ - thuốc viên (trong vỉ)

7. pill /pɪl/ - viên thuốc

8. injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ - tiêm

9. ointment /ˈɔɪnt.mənt/ - thuốc mỡ

10. eye drop /aɪ drɒp/ - thuốc nhỏ mắt

Lượt xem: 1.699 Ngày tạo:

Bài học khác

The City

79 lượt xem

Handicrafts

2.233 lượt xem

Musical Instruments

2.218 lượt xem

Sports Verbs

228 lượt xem

Individual Sports

1.785 lượt xem

Team Sports

1.569 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top