- Từ điển Anh - Việt
Field marshal
Xem thêm các từ khác
-
Field measurement
sự đo hiện trường, sự đo hiện vật, -
Field measurement equipment
dụng cụ đo trường, -
Field microphone
micrô trường, -
Field mission
chuyến bay đến hiện trường, -
Field moisture
độ ẩm ngoài trời, -
Field moisture equivalent
khả năng của đất không đầm nén hấp thụ ẩm, -
Field mouse
chuột không dây, chuột trường, -
Field name
tên trường, -
Field name row
hàng tên, -
Field note
sổ ghi chép trực địa, nhật ký hiện truờng, nhật ký ngoại nghiệp, nhật ký hiện trường, sơ họa địa hình, số liệu... -
Field object
đối tượng trường, -
Field observation
sự quan trắc tại chỗ, sự quan trắc thực địa, sự đo tại hiện trường, quan trắc hiện trường, -
Field of action
vùng tác động, -
Field of activity
phạm vi hoạt động, phạm vi hoạt động, phạm vi hoạt động, -
Field of application
phạm vi áp dụng, lĩnh vực ứng dụng, phạm vi ứng dụng, -
Field of audibility
phạm vi nghe được, -
Field of business
phạm vi kinh doanh, -
Field of class two
trường lớp thứ hai, trường siêu aben, -
Field of complex number
trường số phức, -
Field of constants
trường các hằng số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.