- Từ điển Anh - Việt
Soft pedal
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn)
Ngoại động từ
(thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu
Nội động từ
(âm nhạc) ấn bàn đạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- damper , muffler , mute pedal , noise queller , silencer , sordine , sordino , sourdine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soft pig iron
gang thỏi mềm, -
Soft pillow
gối êm, -
Soft pitch
nhựa than mềm, nhựa than mềm, -
Soft porcelain
sứ mềm, đồ sứ mềm, -
Soft porn
Danh từ: sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội, -
Soft put
quyền chọn bán mềm, -
Soft radiation
bức xạ mềm, -
Soft rain
mưa bụi, -
Soft ray
tiamềm, -
Soft removal
sự thay đất yếu, -
Soft reset
khởi động lại mềm, sự khởi động lại mềm, sự khởi động lại nóng, thiết bị lại mềm, -
Soft rock
đá mềm, đất yếu, đá mềm, đất yếu, -
Soft roe
Danh từ: tinh dịch của cá, -
Soft rope
cáp mềm, -
Soft rot
sự thối do vi sinh vật (quả), sự thối nhũn, sự thối do vi sinh vật, sự thối nhũn (quả), -
Soft rubber
cao su mềm, -
Soft sailing
chuyến ế, -
Soft salami
xúc xích mềm, -
Soft sales promotion
cổ động bán hàng mềm, -
Soft sand
cát mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.