Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lui

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Động từ.

To move back; to fall back.
lui lại một bước
to fall back a paco.
To abate.
cơn sốt rét đã lui
the fit of malaria has abated.
To retire.
lui về phòng
to retired to ones room.

Xem thêm các từ khác

  • Lủi

    Thông dụng: Động từ., to slip a way.
  • Lụi

    Thông dụng: get stunted, wither away., trời nắng quá mấy cây mới trồng lụi hết, in the scorching...
  • Lụi hụi

    Thông dụng: như lúi húi
  • Lui lại

    Thông dụng: postpone, put off (one's departure..).
  • Lùi lũi

    Thông dụng: without fuss; unnoticed., lùi lũi bỏ đi, to leave unnoticed (without fuss).
  • Lùi xùi

    Thông dụng: untidy, slovenly,shabby., ăn mặt lùi xùi, to be untidily (slovenlily) dressd., Đám cưới lùi...
  • Lùm

    Thông dụng: grove., heaped., lùm lùm (láy, ý tăng)., ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre, to sit in the...
  • Lũm

    Thông dụng: sunken., má lũm, sunken cheeks.
  • Lủm

    Thông dụng: swallow whole, bolt., lủm mấy cái keo một lúc, to swallow whole many sweels at a time.
  • Lúm khúm

    Thông dụng: như khúm núm
  • Lùn

    Thông dụng: tính từ., dwarf;, short.
  • Lủn

    Thông dụng: short., thun lủn (láy,ý tăng)., cụt lủn, short-spoken, curt., câu trả lời cụt lủn,...
  • Lụn

    Thông dụng: be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...).
  • Lủn chủn

    Thông dụng: undersized, diminutive., dáng người lủn chủn, to be diminutive in stature, to be undersized.
  • Lủn củn

    Thông dụng: too short., thằng bé lớn chóng quá quần áo đã lủn củn rồi, the boy grows so fast that...
  • Lung

    Thông dụng: very hard., suy nghĩ lung lắm, to think very hard.
  • Lùng

    Thông dụng: scour., dân quân lùng mấy tên biệt kích, themilitia was scouring every place for enemy commandoes.
  • Lũng

    Thông dụng: (như thung lũng) valley.
  • Lủng

    Thông dụng: (xem) thủng.
  • Lừng

    Thông dụng: resound., pervade, diffuse., tiếng tăm lừng khắp mọi nơi, his fame resounded everywhere., mùi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top