Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Một

Thông dụng

One.
từng cái người một
one by one.
A; an.
một ngày
a day.
một bên
an one hand.

Xem thêm các từ khác

  • An nhàn

    Thông dụng: Tính từ: leisured, leisurely, sống cuộc sống an nhàn, to...
  • Một đời

    Thông dụng: one's life-time., anh ấy sung sướng cả một đời, he has lived all his life in happiness.
  • Thông dụng: blind; eyeless ; sightless., mèo mù vớ cá rán, the devil looks after his own
  • Thông dụng: danh từ., hat; cap; bonnet.
  • Mủ

    Thông dụng: Danh từ.: mother., mẹ ghẻ, stepmother.
  • Mụ

    Thông dụng: old hag., bà mụ (nói tắt)., become dull, become torpid from overwork., con mụ khó tính, an...
  • Ẩn tình

    Thông dụng: secret feeling, secret intimate sentiment.
  • Ẩn tướng

    Thông dụng: (cũ) hidden physiognomic features.
  • Ăn vạ

    Thông dụng: Động từ, to stage a sit-down (until one's debt is paid..)
  • Mù mờ

    Thông dụng: confusing, vague., câu trả lời mù mờ, a vague answer.
  • Ẩn ý

    Thông dụng: Danh từ: implication, hint, bài diễn văn bế mạc của ông...
  • Áng

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a rough estimate, fleece (of cloud),...
  • Ẳng

    Thông dụng: to yelp, con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng, the beaten dog yelped several times, ăng ẳng,...
  • Anh

    Thông dụng: Danh từ: elder brother, first cousin, cousin german (son of one's...
  • Múa

    Thông dụng: to dance; to brandish (a weapon)
  • Mùa

    Thông dụng: Danh từ.: season; time; tide., hết mùa, out of season.
  • Ảnh

    Thông dụng: danh từ, image, photograph, picture
  • Mưa

    Thông dụng: Danh từ.: rain., áo mưa, rain-coat.
  • Mứa

    Thông dụng: in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa).
  • Mửa

    Thông dụng: Động từ., to vomit; to spew up (food).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top