Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Room, chamber, hall.
ta phòng bên cạnh
shes in the next room.
Động từ.
to prevent, to ward off, to avert.

Xem thêm các từ khác

  • Cố hương

    Thông dụng: danh từ, native land; native village
  • Phông

    Thông dụng: scenery, scene, back-cloth (in a theatre)., background (of a painting).
  • Phồng

    Thông dụng: Động từ., to bloat, to swell.
  • Phỗng

    Thông dụng: clay statue of giant guard; toy earthen statue., (thông tục) steal a march on somebody and get what...
  • Phỏng

    Thông dụng: burnt, scalded, to copy, to imitate
  • Cò kè

    Thông dụng: Động từ, to haggle
  • Có khi

    Thông dụng: i'm afraid, sometimes, bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn, to leave only now, is i'm afraid...
  • Có lý

    Thông dụng: sensible, nói có lý, to speak sensibly, to talk sense, nói có lý có lẽ, to talk good sense
  • Phòng bị

    Thông dụng: Động từ., to take precautions against.
  • Có mang

    Thông dụng: như có thai
  • Có mặt

    Thông dụng: to be present at, to be attending
  • Cỏ mật

    Thông dụng: honey grass
  • Cỏ may

    Thông dụng: chrysopogon
  • Cổ mộ

    Thông dụng: danh từ, antique tomb
  • Phỏng chừng

    Thông dụng: about, approximately., phỏng chừng mười cây số, about ten kilometres.
  • Có nhân

    Thông dụng: compassionate, humane, ăn ở có nhân, to show compassion in one's behaviour
  • Cố nhân

    Thông dụng: danh từ, old friend; old flame
  • Cổ nhân

    Thông dụng: danh từ, men of old; the people of the very distant past
  • Cổ phần

    Thông dụng: danh từ, stock; share
  • Phỏng dịch

    Thông dụng: make a rough translation, make a free translation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top