Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đã

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Already
đã trưa rồi
It's already late
First
chúng ta hãy học đã
Let's learn first
As; since

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đả

    Thông dụng: Động từ, to hit; to strike; to slate
  • Phương trượng

    Thông dụng: cell (of a bonze)
  • Phụt

    Thông dụng: eject, gush, spout, jet, strongly and fast., gió thổi phụt làm tắt đèn, the wind blew strongly...
  • Phứt

    Thông dụng: như phắt
  • Đá bóng

    Thông dụng: Động từ: to play football, sân bóng đá, football ground
  • Phựt

    Thông dụng: snap, crack., giật dây đứt đánh phựt, to pull and break a cord with a snap, to snap a cord.
  • Dã cầm

    Thông dụng: danh từ., wild birds.
  • Đa dâm

    Thông dụng: tính từ, oversexed; lewd; lascivious
  • Thông dụng: shot., một pô ảnh, a camera shot, an exposure
  • Đả đảo

    Thông dụng: Động từ, to demolish; to down with, down with (khẩu ngữ)
  • Quá

    Thông dụng: to exceed., very;excessive., chạy quá tốc độ cho phép, to drive and exceed the speed limit,...
  • Quà

    Thông dụng: Danh từ.: gift; present., quà cưới, wedding-present.
  • Quả

    Thông dụng: danh từ., fruit.
  • Quạ

    Thông dụng: danh từ., crow.
  • Đả đớt

    Thông dụng: clip one's words, mispronounce, lisp., lớn thế mà còn nói nói đả đớt, although grown up,...
  • Qua cầu

    Thông dụng: (nghĩa bóng) experiences, go through., Đoạn trường ai có qua cầu mới hay nguyễn du, suffering...
  • Quá cố

    Thông dụng: tính từ., depart; deceased.
  • Đa hộc

    Thông dụng: stone just quarried.
  • Đa khoa

    Thông dụng: (y học) general practice., bác sĩ đa khoa, polyclinic.
  • Quả đất

    Thông dụng: danh từ., globe, earth.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top