Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AZERTY” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • bàn phím azerty,
  • Phó từ: cảnh giác, lanh lợi,
  • Tính từ: cách sắp xếp chữ được qui định theo bàn phím tiêu chuẩn của máy chữ anh, bàn phím qwerty,
  • / ju:'bəti /, sự sinh sản nhiều,
  • / ´ænədʒi /, Y học: chứng mất ứng, suy nhược,
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
  • / ´eipəri /, Danh từ: sự bắt chước lố lăng, trò khỉ, trò bắt chước, chuồng khỉ,
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • bàn phím querty,
"
  • giọng mũi hở,
  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • đá vôi si-lic, đá vôi silic,
  • sự mô tả báo động,
  • điều kiện báo động, tình trạng báo lỗi, điều kiện báo lỗi,
  • sự báo động kết hợp, lời báo động kết hợp,
  • danh từ, giai đoạn báo động cuối cùng khi cuộc tấn công của địch là hiển nhiên; báo động đỏ,
  • báo có virus, báo virus,
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • kiểu báo động, kiểu báo lỗi,
  • hộp báo động, hộp cảnh báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top