Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back-water” Tìm theo Từ (5.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.271 Kết quả)

  • nước dềnh lên vào phụ lưu khi nước sông dâng lên,
  • nước chứa dầu, nước nhờn dầu, nước đen,
  • Thành Ngữ:, to back water, chèo ngược
  • giới hạn đường nước vật,
  • khu nước vật,
  • cà phê hơi đen,
  • Danh từ: bệnh sốt rét đái ra máu, sốt tiểu đen,
  • dàn ống sôi, giàn ống nước,
  • áp lực đẩy của nước,
  • kích thanh răng,
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • quay lại (dùng chát trên mạng),
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • quay lại (dùng chát trên mạng),
  • máy làm lạnh nước bằng nước đá,
  • công trình xây bờ,
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
  • sau đến sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top