Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bill-hook” Tìm theo Từ (2.850) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.850 Kết quả)

  • số kỳ hạn thương phiếu,
  • như cookery-book,
  • Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
"
  • sổ ghi hối phiếu phải thu,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • máy nghiền bị rung (mài),
  • Địa chất: máy xay bi hình nón,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • sổ đáo hạn phiếu khoán,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • móc an toàn,
  • móc rút, móc kéo,
  • cái móc treo ống, móc ống (để tháo lắp ống), móc treo ống, móc ống,
  • / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top