Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chicky” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • / ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe,
  • kiểm tra kênh,
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • / ´tʃə:pi /, Tính từ: vui tính, hoạt bát,
  • / ´kɔliki /, tính từ, Đau bụng,
  • / 'stiki /, Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết),...
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
  • / ˈtʃɪkin /, Danh từ: con gà, gà con; gà giò, thịt gà, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • vải carô,
  • / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'kræki /, Tính từ: nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi, nứt rạn,
  • / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...), Từ đồng...
  • gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • / 'tʃili /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, Danh từ: (như) chilli, Từ...
  • / ´tʃikəri /, Danh từ: (thực vật học) rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê), Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top