Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn embryo” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´embri¸ou /, Danh từ, số nhiều embryos: (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, Tính từ: còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển, Y...
  • phôi sán móc,
  • phôi khúc thân,
  • Danh từ, số nhiều pre-embryos: thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh,
  • phôi sán móc,
  • phôi tiềnkhúc thân,
  • phôi tiềnmáng đệm lông,
  • dạng phôi,
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • u phôi,
  • / im´bei /, Ngoại động từ: cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh,
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa,
  • cấm vận xuất khẩu,
  • cấm vận mậu dịch,
  • cấm vận vàng, cấm xuất khẩu vàng,
  • cấm vận vũ khí,
  • sách hàng cấm vận,
  • cấm vận dầu hỏa,
  • cấm vận toàn diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top