Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gradate” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • / grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), Nội động từ: nhạt dần (màu sắc), hình...
  • / 'grædjut /, Danh từ: người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường, Ngoại động từ: chia độ, cấp bằng tốt nghiệp đại...
  • / ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán & tin: (đại số ) phân bậc được, Kỹ...
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • / i´reidi¸eit /, Nội động từ: phát xạ, phát tia (sáng), Kỹ thuật chung: phát quang, phóng xạ,
  • Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa chuyên ngành: đề lùi ngày về...
  • / ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt), bắn...
  • bồi lắng, lấp kẻ rỗng, bồi đắp, làm tắc mạch thấm,
  • glađit,
  • Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ thuật chung: đá hoa cương, Địa chất:...
  • / ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,
  • / ´greidin /, như gradin,
  • Tính từ: (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng,
  • thực tập sinh,
  • y tá chính quy,
  • Địa chất: khắc độ, chia độ,
  • tài trợ đại học,
  • Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành,
  • / 'geileit /, gel hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top