Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implead” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ɪmˈplid /, Ngoại động từ: (pháp lý) kiện, khởi tố,
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • / mis´li:d /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối, hình thái từ:
  • / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu, Từ đồng nghĩa:...
  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • đại lý đương nhiên,
  • móng ngầm,
  • biểu thức ẩn,
  • sự tiếp tục (thuê) mặc nhiên,
  • lệnh do hàm ý,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • các điều kiện ngụ ý, điều kiện suy định (của một hợp đồng), điều kiện hàm ẩn,
  • lỗ khoan mớm,
  • sự cho chịu mặc hứa, tín thác mặc hứa,
  • hiểu ngầm, sự bảo đảm ngụ ý, sự cam kết ngầm,
  • địa chỉ hóa ẩn, sự định địa chỉ ẩn, lập địa chỉ bao hàm, lập địa chỉ hàm ý, lập địa chỉ ngầm định,
  • điều kiện quy định, điều kiện hàm ẩn, điều kiện mặc thị, điều kiện ngụ ý, nghĩa vụ ẩn tang, nghĩa vụ ẩn tàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top