Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placental” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • / plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai), thực giá noãn, Y học:...
  • / ¸eiplə´sentəl /, Tính từ: (sinh học) không nhau, không giá noãn, Y học: không có rau thai,
  • đẻ khó do rau thai,
  • cao rau thai,
  • hocmon rau thai,
  • tuần hòan rau,
  • hô hấp rau thai,
  • tiếng thổi rau thai,
  • máng ngăn rau thai,
  • vùng rau,
  • (sự) truyền quarau thai,
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • rau tiền đạo,
  • (chứng) huyết khối rau thai,
  • / plə´senteit /, tính từ, có nhau; có giá noãn,
  • / ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi),
  • Danh từ, số nhiều: (động vật học) thú có nhau,
  • bong rau non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top