Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salivary” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • trung tâm tiết nước bọt,
  • tiểu thể nước bọt,
  • rò ống nước bọt,
  • tuyến nước bọt,
  • sỏi nước bọt,
  • tiêu hóanước bọt,
  • ống nước bọt,
  • cơn đau sỏi nước bọt,
  • / ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, dribble , drivel...
  • làm tiết nước bọt,
  • Tính từ: kích thích tiết nước bọt, Y học: làm tiết nhiều nước bọt,
  • / ˈsɒlɪˌtɛri /, Tính từ: cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân, thích ở một mình; thường ở một mình, hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường...
  • / ´sɔlidəri /, tính từ, Đoàn kết, liên kết,
  • / ´sæljutəri /, Tính từ: bổ ích, có lợi, có tác dụng tốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, salutary exercise,...
  • / ˈsænɪˌtɛri /, Tính từ: vệ sinh, không bẩn, (thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh, Xây dựng: vệ sinh môi trường, Y học:...
  • / ´kælvəri /, Danh từ: chỗ chúa giê-xu bị đóng đinh vào thập tự giá (gần đất thánh), vật có khắc hình chúa giê-xu bị đóng đinh,
  • Tính từ: thuộc nước bọt,
  • / ´ɔlivəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục, olivary box, cái hộp có hình quả ôliu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top