Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweating” Tìm theo Từ (1.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.193 Kết quả)

  • / ´swetiη /, Danh từ: sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi (làm mềm da), Cơ khí & công trình: sự miết phẳng (mối hàn), Hóa...
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´swi:tiη /, Danh từ: (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu,
  • Danh từ: que gạt mồ hôi cho ngựa,
  • phương pháp tiết lỏng,
  • ống tiết lỏng (parafin),
  • Danh từ: sự xông (cho ra mồ hôi),
  • Danh từ: buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ),
  • Danh từ: bệnh dịch làm đổ mồ hôi,
  • Danh từ: chế độ bóc lột tàn tệ,
  • phòng tiết lỏng, buồng lên men, buồng thoát mồ hôi,
  • sốt kê x-ray sickness bệnh tia x,
  • sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Danh từ: sự nhỏ giọt,
  • / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), nước sông lên to, Hóa...
  • / ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man),
  • / ´ʃiəriη /, Cơ khí & công trình: sự cắt bằng kéo, Kỹ thuật chung: phoi cắt, sự cắt, sự cắt nghiền, sự nghiền cắt, sự trượt, sự xén,...
  • sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top