Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vanadium” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép), Kỹ...
  • thép va-na-đi,
  • vanadi etylat,
  • sự nhuộm màu vanađi,
  • vanađi,
  • / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • vanadi pentoxit,
  • thép crôm vanađium,
  • thép crôm - va-na-đi, thép crôm-vanađi,
  • von, vanađi,
  • vanađi,
  • Danh từ: cây môn kiểng (cây môn cảnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top