Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muddles” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
"
  • / ´pʌdlə /, Danh từ: người nhào đất sét (để láng lòng kênh...), (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), Xây dựng: người nhào đất sét
  • Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • mu-tu-li (chi tiết mái đua),
  • Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn,
  • Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ: Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, Nội động từ:...
  • / gʌdl /, Động từ, ( Ê-cốt) mò cá,
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top