Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roughening” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • sự tôi cải thiện,
  • sự kẻ sọc (trên mặt đường) để tăng độ nháp,
  • làm nhám bề mặt,
  • Danh từ: sự gia công, sự cán thô, sự gia công sơ bộ, sự gia công thô, sự tách thô, sự tuyển nổi chính, sự tuyển nổi thô, sự...
  • sự làm nhám mặt bê-tông,
  • máy tiện thô, máy tiện khô,
  • răng cắt của dao chuốt, răng đúc, răng thô,
  • khoảng nhấp nhô, độ rộng nhấp nhô,
  • sự cắt khô, phần cất thô,
  • giũa thô, giũa băm thô,
  • lần chạy dao thô (cắt gọt),
  • Danh từ: dụng cụ gia công thô,
  • dao phay cắt khô, dao phay cắt thô, máy cán phá, máy cán thô, máy phay thô,
  • bể lắng sơ bộ,
  • Danh từ: dụng cụ lọc sơ,
  • mũi doa thô, mũi dao thô,
  • giá cán thô,
  • độ thô (vật liệu),
  • Danh từ: máy in thô sơ,
  • đầu cán thô (dây thép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top