Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to a close” Tìm theo Từ (16.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.255 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw to a close, draw
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • đưa ra lời buộc tội,
  • vòng kín,
  • đóng mạch,
"
  • một lỗ hổng, lắp, lắp một lỗ hổng,
  • ngã giá xong,
  • dẫn đến,
  • khép kín mạng (địa chấn),
  • Địa chất: đóng cửa mỏ, cho mỏ ngừng khai thác,
  • Thành Ngữ:, to bring into focus ; to bring to a focus, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • gần bằng,
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • chạy gần như ngược gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top