Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heft” Tìm theo Từ (1.511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.511 Kết quả)

  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • sự tản nhiệt [thải nhiệt], sự thoát nhiệt, sự thoát nhiệt, thải nhiệt, thoát nhiệt, heat-extraction duty, năng suất thải nhiệt
  • luồng hơi nóng,
  • dòng truyền nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, dòng nhiệt, luồng nhiệt, critical heat flow, dòng nhiệt tới hạn, design heat flow, dòng nhiệt tính toán, heat flow chart, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow decrease, sự giảm...
  • sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
  • hấp thụ nhiệt, hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, năng suất hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face, bề...
  • sự giảm giá khủng khiếp,
  • nhiệt bốc cháy, nhiệt lượng bốc cháy, nhiệt do đốt cháy,
  • Danh từ: (bóng đá) hộ công cánh trái,
  • lượng nhiệt vào, nhiệt cấp, nhiệt đưa vào, nhiệt dẫn vào,
  • sự nóng tối,
  • Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm tàng, ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, latent heat load, tải nhiệt ẩn, latent heat value, giá trị...
  • Phó từ: thuận tay trái, bằng tay trái,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • đường viền trái,
  • ruột kết trái, kết tràng trái,
  • lớp (bên) trái,
  • đạo hàm bên trái,
  • sự căn lề trái, sự căn trái,
  • điểm khởi hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top