Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn temper” Tìm theo Từ (1.344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.344 Kết quả)

  • đầm đất,
  • thiết bị chèn thủ công, dụng cụ dầm bằng tay,
  • định giá, ra giá,
  • thiết bị chèn cơ khí,
  • lớp lót đầm nện,
  • cái đầm rung, dụng cụ rung, vibratory compactor,
  • dụng cụ đầm hào,
  • đầm rung,
  • / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • / ´dʌmpə /, xe có một cái thùng lật nghiêng được để đổ những thứ trong đó; xe thùng đổ rác, sỏi cát..., Xây dựng: cơ cấu lật, xe tự đổ, (toa) xe tự lật, Cơ...
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • / ´pʌmpə /, Danh từ: bánh lúa mạch đen ( Đức), Kỹ thuật chung: người bơm, Kinh tế: người bơm,
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • Danh từ: người nhảy,
  • / ´mʌmpə /, danh từ, người ăn mày, người hành khất,
  • / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ: mỉm cười một cách ngớ ngẩn, cười màu mè, cười điệu, Ngoại...
  • Danh từ: món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)
  • / 'tenə(r) /, Danh từ: (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao, i'll give you a tenner for your old bike!, tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top