Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relayer” Tìm theo Từ (1.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.372 Kết quả)

  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên, người chăn nuôi, người trồng trọt,...
  • / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh, dụng cụ khoan (giếng), dụng cụ khoan...
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • sự cháy chậm,
  • đẻ lâu, giao chậm, sự giao hoãn lại (chứng khoán),
  • Địa chất: sự kích thích nổ muộn (chậm, vi sai),
  • tiếng dội trễ,
  • hiệu ứng chậm, tác dụng chậm,
  • hồi tiếp có trễ, hồi tiếp trễ, phản hồi trễ, sự hồi tiếp có trễ,
  • luồng trễ,
  • mảnh ghép trì hoãn,
  • sự đánh lửa muộn,
  • lệnh trì hoãn,
  • phản ứng chậm trễ, phản ứng trì hoãn,
  • phản xạ trì hoãn, phản xạ chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top