Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shanks s” Tìm theo Từ (682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (682 Kết quả)

  • / ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước chanh,
  • có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • / ´swæηki /, Tính từ: (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang, có xu hướng phô trương, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: adjective, he stays...
  • Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..), gớm!, khiếp!, tởm!, Danh...
  • chuôi mũi khoan, chuôi choòng, chuôi khoan,
  • chiều dài cán, chiều dai chuôi, chiều dài phần thân bu lông (không làm ren),
  • thân đinh tán, thân đinh tán, rivet shank diameter, đường kính thân đinh tán
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • thịt cẳng chân,
  • thân dao, cán dao (tiện), thân dao,
  • chuôi choòng, chuôi khoan, Địa chất: đuôi choòng, chuôi khoan,
  • bệnh cuống đen (của thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top