Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stroud” Tìm theo Từ (601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (601 Kết quả)

  • nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • vành đai, đai ốp,
  • hành trình hút, kỳ hút (của pít tông), hành trình hút,
  • đột quỵ ngập máu,
  • hành trình của hút, kỳ hút (của pít tông),
  • hành trình lùi (của pít tông),
  • bờ cáp, dảnh cáp,
  • hành trình cắt, hành trình cắt gọt,
  • hành trình làm việc, hành trình nổ,
  • vết giũa,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm,
  • thì nạp, hành trình hút, hành trình hút vào, hành trình nạp, thì (kì) nạp, hành trình nạp, hành trình hút, hành trình nạp, hành trình hút,
  • đầu sét, phóng điện sét mở đầu,
  • hành trình không ngược, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt,
  • hành trình ngược,
  • tuyến thanh dịch,
  • viêm thanh dịch,
  • viêm màng não thanh dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top