Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tool ” Tìm theo Từ (574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (574 Kết quả)

  • công cụ tương quan,
  • mũi khoan lấy mẫu,
  • dao bào mặt bên, dao tiện mặt đầu, dao tiện mặt đầu, dao bào mặt,
  • dụng cụ quang học, quang cụ, concave optical tool, quang cụ lõm, convex optical tool, quang cụ lồi, flat optical tool, quang cụ phẳng
  • dụng cụ đệm bít,
  • công cụ kiểm tra,
  • đầu mài doa, dụng cụ mài, dụng cụ mài khôn,
  • cái mài, cái thuổng,
  • dao cắt khe, dao cắt rãnh, dao dọc rãnh, dao tiện rãnh, bào xoi rãnh, dao bào rãnh,
  • đầu ấn (thử độ cứng),
  • dao tiện góc lượn, dao tiện vai và bậc, dụng cụ cắt rãnh trong,
  • máy cắt kim loại, máy công cụ, máy dụng cụ, máy công cụ, máy cắt kim loại, máy công cụ, Từ đồng nghĩa: noun, machine tool control, điều khiển máy công cụ, machine tool control,...
  • dụng cụ phay,
  • giá dao tiện thô,
  • dụng cụ tán đinh,
  • dụng cụ quét hình ảnh,
  • dụng cụ cắt ren, dao cắt ren,
  • dụng cụ cắt ren,
  • dao gia công lỗ tâm, dao định tâm,
  • / ´tu:l¸bɔks /, Danh từ: thùng dụng cụ, Xây dựng: hộp dụng cụ, Cơ - Điện tử: dụng cụ, hòm đồ nghề, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top